Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

Bài tập về nhà KTTC1 Bài 3.10 và 2.12, Exercises of Financial Accounting

Bài tập về nhà KTTCCB1 BT 3.10 và 2.12

Typology: Exercises

2022/2023
On special offer
30 Points
Discount

Limited-time offer


Uploaded on 10/01/2023

nguyen-thi-thanh-loan-1
nguyen-thi-thanh-loan-1 🇻🇳

5

(1)

1 document

1 / 3

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
Bài 3.10 (Lập Báo cáo kết quả hoạt động, theo VAS)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
Năm 20x0
Đơn vị tính: triệu đồng
CHỈ TIÊU
số
Thuyết
minh
Năm nay Năm
trước
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (10 = 01 – 02)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ (20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) – (25 + 26)}
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30
+40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 – 51 – 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
01
02
10
11
20
21
22
23
25
26
30
31
32
40
50
51
52
60
70
71
10.000
180
9.820
4.500
5.320
100
150
300
450
4.520
30
50
(20)
4500
900
-
3.600
-
-
pf3
Discount

On special offer

Partial preview of the text

Download Bài tập về nhà KTTC1 Bài 3.10 và 2.12 and more Exercises Financial Accounting in PDF only on Docsity!

Bài 3.10 (Lập Báo cáo kết quả hoạt động, theo VAS) BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG Năm 20x Đơn vị tính: triệu đồng CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước 1 2 3 4 5

**1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

  1. Các khoản giảm trừ doanh thu
  2. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 – 02)
  3. Giá vốn hàng bán
  4. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
  5. Doanh thu hoạt động tài chính
  6. Chi phí tài chính**
    • Trong đó: Chi phí lãi vay **8. Chi phí bán hàng
  7. Chi phí quản lý doanh nghiệp
  8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) – (25 + 26)}
  9. Thu nhập khác
  10. Chi phí khác
  11. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32)
  12. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 +40)
  13. Chi phí thuế TNDN hiện hành
  14. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
  15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51 – 52)
  16. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
  17. Lãi suy giảm trên cổ phiếu ()*

Bài 3.12 (Lập BCLCTT theo phương pháp trực tiếp – Theo IFRS và VAS) Theo IFRS: Công ty TNHH Thịnh Phát Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ Cho Năm Kết Thúc Ngày 31/12/20x I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

  1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 380.
  2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ (160.000)
  3. Tiền chi trả cho người lao động (90.000)
  4. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (20.000) Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 110. II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
  5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác (85.000)
  6. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 50.
  7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (29.000) III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
  8. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 30.
  9. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 100.
  10. Tiền chi trả nợ gốc vay (25.000)
  11. Tiền chi trả lãi vay (5.000) Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 100. Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 181. Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17. Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 198.